ĐĂNG NHẬP HỆ THỐNG
Các kế hoạch
K/H giảng dạy của hiệu trưởng theo thông tư 48
KẾ HOẠCH
GIẢNG DẠY CỦA HIỆU TRƯỞNG THEO THÔNG TƯ 48
Đơn vị : Trường mầm non Vĩnh Ninh
Họ và tên : TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG
Chức vụ : Hiệu trưởng
Căn cứ Thông tư Số: 48 /2011/TT-BGDĐT ngày 25 tháng 10 năm 2011 của Bộ Giáo dục và Đào tạo Quy định chế độ làm việc đối với giáo viên mầm non: Ngoài việc thực hiện nhiệm vụ của hiệu trưởng theo quy định tại Điều lệ trường mầm non, hiệu trưởng phải trực tiếp tham gia các hoạt động giáo dục (dạy trẻ hoặc dự giờ dạy trẻ của giáo viên trong trường) 02 giờ trong một tuần theo Thông tư 48;
Căn cứ vào kế hoạch thực hiện nhiệm vụ năm học 2023 - 2024, bản thân xây dựng kế hoạch giảng dạy của Hiệu trưởng như sau:
I. MỤC ĐÍCH:
Rèn luyện ý thức tự học, tự bồi dưỡng để nâng cao năng lực quản lý và bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ cho bản than và đội ngũ giáo viên.
Làm cơ sở để xây dựng kế hoạch giảng dạy; dự giờ, kiểm tra, tập huấn bồi dưỡng chuyên môn cho đội ngũ giáo viên;
Qua giảng dạy hoặc dự giờ giáo viên nhằm tạo cho bản thân và giáo viên được giao lưu học tập, chia sẻ những kinh nghiệm trong giảng dạy; đồng thời phát hiện nhân tố mới, bồi dưỡng cho những giáo viên còn hạn chế về chuyên môn; làm cơ sở để đánh giá, xếp loại giáo viên hằng năm, đảm bảo tính công khai, công bằng, dân chủ trong việc thực hiện chế độ, chính sách, quyền lợi và nghĩa vụ của giáo viên.
II. NHIỆM VỤ:
Hiệu trưởng tham gia giảng dạy hoặc dự giờ 1 tuần 2 hoạt động theo giáo án giảng dạy đã soạn hoặc dự giờ giáo viên được quy đổi thành giờ dạy quy định tại Điều 4/Thông tư 48.
II. NỘI DUNG GIẢNG DẠY:
Dạy theo chương trình GDMN do Bộ GD&ĐT ban hành.
Dự giờ giáo viên theo kế hoạch đề ra.
KẾ HOẠCH CỤ THỂ
Stt |
Hoạt động |
Thời gian dự kiến |
Nhóm lớp thực hiện |
Ghi chú |
1 |
Thực hiện ngày hội ngày lễ |
Tuần 2 |
Toàn trường |
|
2 |
Kiểm tra việc thực hiện nề nếp của các lớp
|
Tuần 2 |
Toàn trường |
|
3 |
HĐ đón trẻ |
Tuần 3 (19/9/2023) |
A1 (5 - 6 tuổi) |
Dự cô Trân |
4 |
HĐ Thế dục sáng |
Tuần 3(19/9/2023) |
A1(5 - 6 tuổi) |
|
5 |
Hoạt động học |
Tuần 4 (20/9/2023) |
B2 (4 - 5 tuổi) |
|
6 |
Hoạng động góc |
Tuần 4 (20/9/2023) |
B2 (4 - 5 tuổi) |
Dự giờ cô Loan |
Tháng 9/2023
Tháng 10/2023
Stt |
Hoạt động |
Thời gian dự kiến |
Nhóm lớp thực hiện |
Ghi chú |
1 |
Hoạt động học |
Tuần 1 (03/10/2023) |
C3 (3 - 4 tuổi) |
Dự giờ Cô Cẩm Linh |
2 |
HĐ theo ý thích |
Tuần 1 (03/10/2023) |
B4 (4 - 5 tuổi) |
Dự giờ Cô Thanh Thảo |
3 |
Hoạt động học |
Tuần 2 (11/10/2023) |
B1 (4 - 5 tuổi) |
Dự giờ cô Thùy Trang |
4 |
HĐ ăn, ngủ |
Tuần 2 (11/10/2023) |
C1 (3 - 4 tuổi) |
Dự giờ Cô Thuận |
5 |
Hoạt động học |
Tuần 3 (18/10/2023) |
C2 (3 - 4 tuổi) |
Dự giờ Cô Diễm |
6 |
HĐ theo ý thích |
Tuần 3 (18/10/2023) |
C2 (3 - 4 tuổi) |
Dự giờ Cô Diễm |
7 |
Hoạt động học |
Tuần 4 (25/10/2023) |
A2 (5 - 6 tuổi) |
Dự giờ Cô Ngọc |
8 |
HĐ học |
Tuần 4 (26/10/2023) |
Nhóm NT 3 |
Dự giờ Cô Khuyên |
Tháng 11/2023
Stt |
Hoạt động |
Thời gian dự kiến |
Nhóm lớp thực hiện |
Ghi chú |
1 |
Hoạt động học |
Tuần 1 (07/11/2023) |
Nhóm NT 2 |
|
2 |
Hoạt động góc |
Tuần 1 (07/11/2023) |
Nhóm NT 2 |
Dự giờ cô Cưởng |
3 |
Hoạt động thể dục sáng |
Tuần 2 (14/11/2023) |
A3 (5 - 6 tuổi) |
Dự giờ cô Nhi |
4 |
Hoạt động học |
Tuần 2 (14/11/2023) |
A3 (5 - 6 tuổi) |
Dự giờ cô Nhi |
5 |
Hoạt động học |
Tuần 3 (22/11/2023) |
A4 (5 - 6 tuổi) |
Dự giờ cô Hạ Phương |
6 |
Hoạt động ngoài trời |
Tuần 3 (22/11/2023) |
A4 (5 - 6 tuổi) |
Dự giờ cô Hạ Phương |
7 |
Hoạt động học |
Tuần 4 (28/11/2023) |
4 - 5 tuổi |
Dự giờ cô Khuê |
8 |
Hoạt động ngoài trời |
Tuần 4 (28/11/2023) |
4 - 5 tuổi |
Dự giờ cô Khuê |
Tháng 12/2023
Stt |
Hoạt động |
Thời gian dự kiến |
Nhóm lớp thực hiện |
Ghi chú |
1 |
Hoạt động thể dục sáng |
Tuần 1 (05/12/2023) |
Nhóm NT 3 |
Dự giờ cô Yến |
2 |
Hoạt động ăn, ngủ |
Tuần 1 (05/12/2023) |
Nhóm NT 3 |
Dự giờ cô Yến |
3 |
Hoạt động chơi ngoài trời |
Tuần 2 (12/12/2023) |
B3 (4 - 5 tuổi) |
Dự giờ cô Hằng |
4 |
Hoạt động học |
Tuần 2 (12/12/2023) |
B3 (4 - 5 tuổi) |
Dự giờ cô Hằng |
5 |
Hoạt động vệ sinh (Lau mặt) |
Tuần 3 (19/12/2023) |
C4 (3 - 4 tuổi) |
Dự giờ cô Kiều |
6 |
Hoạt động nêu gương |
Tuần 3 (19/12/2023) |
3 - 4 tuổi |
Dự giờ cô Kiều |
7 |
Hoạt động học |
Tuần 4 (26/12/2023) |
A1 (5-6 tuổi) |
Dự giờ cô Thiếp |
8 |
Hoạt động ngoài trời |
Tuần 4 (26/12/2023) |
A1 (5-6 tuổi) |
Dự giờ cô Thiếp |
Tháng 01/2023
Stt |
Hoạt động |
Thời gian dự kiến |
Nhóm lớp thực hiện |
Ghi chú |
1 |
Hoạt động thể dục sáng |
Tuần 1 (06/1/2023) |
5 - 6 tuổi |
Dự giờ Cô H Phương |
2 |
Hoạt động học |
Tuần 1 (06/1/2023) |
5 - 6 tuổi |
|
3 |
Hoạt động học |
Tuần 2 (10/1/2023) |
4 - 5 tuổi |
|
4 |
Hoạt động ngoài trời |
Tuần 2 (10/1/2023) |
4 - 5 tuổi |
Dự giờ cô Anh Phương |
5 |
Hoạt động học |
Tuần 3 (17/1/2023) |
Nghỉ tết Nguyên Đán |
|
6 |
Hoạt động thể dục sáng |
Tuần 3 (17/1/2023) |
Nghỉ tết Nguyên Đán |
|
7 |
Hoạt động chiều |
Tuần 4 (27/1/2023) |
Nghỉ tết Nguyên Đán |
|
8 |
Hoạt động học |
Tuần 4 (27/1/2023) |
Nghỉ tết Nguyên Đán |
|
Tháng 02/2023
Stt |
Hoạt động |
Thời gian dự kiến |
Nhóm lớp thực hiện |
Ghi chú |
1 |
Hoạt động học |
Tuần 1 (02/2/2023) |
3 - 4 tuổi |
|
2 |
Hoạt động thể dục sáng |
Tuần 1 (02/2/2023) |
3 - 4 tuổi |
Dự giờ Thu Đào |
3 |
Hoạt động học |
Tuần 2 (10/2/2023) |
4 - 5 tuổi |
|
4 |
Hoạt động góc |
Tuần 2 (10/2/2023) |
4 - 5 tuổi |
Dự giờ cô Phương Nhi |
5 |
Hoạt động học |
Tuần 3 (15/2/2023) |
5 - 6 tuổi |
|
6 |
Hoạt động chiều |
Tuần 3 (15/2/2023) |
5 - 6 tuổi |
Dự giờ cô Hiền Cẩm |
7 |
Hoạt động học |
Tuần 4 (21/2/2023) |
24 - 36 tháng |
Cô Kiều |
8 |
Hoạt động ngoài trời |
Tuần 4 (21/2/2023) |
24 - 36 tháng |
Dự giờ cô Yến |
Tháng 03/2023
Stt |
Hoạt động |
Thời gian dự kiến |
Nhóm lớp thực hiện |
Ghi chú |
1 |
Hoạt động học |
Tuần 1 (03/3/2023) |
24 - 36 tháng |
|
2 |
Hoạt động góc |
Tuần 1 (03/3/2023) |
24 - 36 tháng |
Dự giờ cô Kiều |
3 |
Hoạt động thể dục sáng |
Tuần 2 (07/3/2023) |
4 - 5 tuổi |
Dự giờ cô Khuê |
4 |
Hoạt động học |
Tuần 2 (07/3/2023) |
4 - 5 tuổi |
|
5 |
Hoạt động học |
Tuần 3 (14/3/2023) |
3 - 4 tuổi |
|
6 |
Hoạt động ngoài trời |
Tuần 3 (14/3/2023) |
3 - 4 tuổi |
Dự giờ cô Tiểu Tần |
7 |
Hoạt động học |
Tuần 4 (22/3/2023) |
5 - 6 tuổi |
|
8 |
HĐ chơi, HĐ theo ý thích |
Tuần 4 (22/3/2023) |
5 - 6 tuổi |
Dự giờ cô Phương Thanh |
9 |
Hoạt động thể dục sáng |
Tuần 5 (28/3/2023) |
24 - 36 tháng |
Dự giờ cô Thúy Ngọc |
10 |
Hoạt động học |
Tuần 5 (28/3/2023) |
24 - 36 tháng |
Tháng 04/2023
Stt |
Hoạt động |
Thời gian dự kiến |
Nhóm lớp thực hiện |
Ghi chú |
1 |
Hoạt động học |
Tuần 1 (05/4/2023) |
5 - 6 tuổi |
|
2 |
Hoạt động ngoài trời |
Tuần 1 (05/4/2023) |
5 - 6 tuổi |
Dự giờ cô Thu Hiền |
3 |
Hoạt động học |
Tuần 2 (14/4/2023) |
4 - 5 tuổi |
|
4 |
Hoạt động ngoài trời |
Tuần 2 (14/4/2023) |
4 - 5 tuổi |
Dự giờ cô Nam Phi |
5 |
Hoạt động học |
Tuần 3 (18/4/2023) |
3 - 4 tuổi |
|
6 |
Hoạt động góc |
Tuần 3 (18/4/2023) |
3 - 4 tuổi |
Dự giờ Cô Thu Hường |
7 |
Hoạt động học |
Tuần 4 (26/4/2023) |
24 - 36 tháng |
|
8 |
HĐ chơi, HĐ theo ý thích |
Tuần 4 (26/4/2023) |
24 - 36 tháng |
Dự giờ Cô Hoài Thu |
Tháng 05/2023
Stt |
Hoạt động |
Thời gian dự kiến |
Nhóm lớp thực hiện |
Ghi chú |
1 |
Hoạt động thể dục sáng |
Tuần 1 (04/5/2023) |
3 - 4 tuổi |
Dự giờ Cô Mỹ Ngọc |
2 |
Hoạt động học |
Tuần 1 (04/5/2023) |
3 - 4 tuổi |
|
3 |
Hoạt động học |
Tuần 2 (10/5/2023) |
4 - 5 tuổi |
|
4 |
Hoạt động chiều |
Tuần 2 (10/5/2023) |
4 - 5 tuổi |
Dự giờ cô Thuận |
5 |
Chuẩn bị tổng kết năm học |
Tuần 3 |
|
|
6 |
Chuẩn bị tổng kết năm học |
Tuần 3 |
|
|
7 |
Chuẩn bị tổng kết năm học |
Tuần 4 |
|
Người thực hiện
Trần Thị Thùy Dương
III. KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY
Năm học 2022-2023
Tháng 9/2022
Thời gian |
Nội dung
|
Hoạt Động/ Chủ đề |
Lĩnh vực |
Đề tài |
Độ tuổi trẻ |
Ghi chú (Người thực hiện) |
|
Tuần II Từ 05/9 đến 11/9/2022
|
Thứ 2 05/9/2022 |
Thực hiện ngày hội ngày lễ |
HĐNK/ CĐ trường Mầm non |
|
Tổ chức ngày khai giảng |
Toàn trường |
Hiệu trưởng + GV
|
Thứ năm 08/9/2022 |
Kiểm tra việc thực hiện nề nếp của các lớp
|
HĐNK/ CĐ trường Mầm non |
|
Hoạt động ngoại khóa |
Toàn trường |
Hiệu trưởng |
|
Tuần III Từ 20/09/ đến 24/09/2021 |
Thứ hai 19/9/2022 |
Dự giờ |
TDS/ CĐ trường mầm non
|
TDS |
Thể dục sáng |
5-6 tuổi |
Cô Diệu Linh |
Thứ hai 19/9/2022 |
Giảng dạy |
HĐ PTNT/ CĐ trường Mầm non |
PTNT |
Trò chuyện về một số đồ dùng trong trường MN |
5-6 tuổi |
Hiệu trưởng |
|
Tuần IV Từ 19/9/ đến 2/9/2022 |
Thứ ba 27/9/2022 |
Giảng dạy |
HĐ đọc thơ/ CĐ trường Mầm non
|
PTNN |
Kể chuyện: “Món quà của cô giáo” |
4-5 tuổi |
Hiệu trưởng |
Thứ ba 27/9/2022 |
Dự giờ |
HĐ góc/ CĐ trường Mầm non
|
|
Chơi, HĐ ở các góc |
4-5 tuổi |
|
III. KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY
Năm học 2022 - 2023
Tháng 10/2022
Thời gian |
Nội dung
|
Hoạt Động/ Chủ đề |
Lĩnh vực |
Đề tài |
Độ tuổi trẻ |
Người thực hiện |
|
Tuần I Từ 03/10 đến 09/10/2022
|
Thứ tư 05/10/2022 |
Dự giờ |
|
|
3 - 4 tuổi |
Cô Cẩm Linh |
|
Thứ tư 05/10/2022 |
Dự giờ |
|
|
4 - 5 tuổi |
Cô Phương Thảo |
||
Tuần II Từ 10/10/ đến 16/10/2022 |
Thứ tư 12/10/2022 |
Dự giờ |
|
4 - 5 tuổi |
Cô Tống Loan |
||
Thứ tư 12/10/2022 |
Dự giờ |
LQVH/ Kể chuyện |
PTNN |
Đôi Bạn tốt |
3 - 4 tuổi |
Cô Thùy Trang |
|
Tuần III Từ17/10/ đến 23/10/2022 |
Thứ ba 18/10/2022 |
Giảng dạy |
Hoạt động học |
PTTC |
Bật liên tục qua 3 vòng TCVĐ: Tung bóng |
3-4 tuổi |
|
Thứ ba 18/10/2022 |
Dự giờ |
HĐ Chơi theo ý thích |
HĐ chơi theo ý thích |
TCVĐ: Chuyền bóng qua phải -Lăn bóng trong đường hẹp |
3-4 tuổi |
Cô Thu Hường |
|
Tuần IV Từ 24/10/ đến 30/10/2022 |
Thứ tư 26/10/2022 |
Giảng dạy |
Hoạt động học |
PTNT |
LQVT: Đếm đến 2. Nhận biết nhóm có 2 đối tượng, nhận biết chữ số 2 |
3-4 tuổi |
|
Thứ tư 26/10/2022 |
Dự giờ |
HĐ góc |
HĐG |
Chơi ở các góc chơi |
3-4 tuổi |
Cô Yến Loan |
III. KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY
Năm học 2022 - 2023
Tháng 11/2022
Thời gian |
Nội dung
|
Hoạt Động |
Lĩnh vực |
Đề tài |
Độ tuổi trẻ |
Người thực hiện |
|
Tuần I Từ 31/10 đến 06/11/2022
|
Thứ năm 03/11/2022 |
Giảng dạy |
Hoạt động học |
|
24 - 36 tháng |
||
Thứ năm 03/11/2022 |
Dự giờ |
Hoạt động góc |
|
24 - 36 tháng |
Cô Thúy Ngọc |
||
Tuần II Từ 07/11/ đến 13/11/2022 |
Thứ sáu 11/11/2022 |
Giảng dạy |
Hoạt động học |
PTTM |
NH: Gia đình nhỏ, hạnh phúc to |
5-6 tuổi |
|
|
VĐMH: cả nhà thương nhau TC: Khiêu vũ cùng bóng |
||||||
Thứ sáu 11/11/2022 |
Dự giờ |
Hoạt động TDS |
TDS |
|
5-6 tuổi |
Cô Thiếp |
|
Tuần III Từ21/11/ đến 27/11/2022 |
Thứ tư 16/11/2022 |
Giảng dạy |
Hoạt động học |
PTTM |
Vẽ hoa tặng cô giáo |
5-6 tuổi |
|
Thứ tư 16/11/2022 |
Dự giờ |
Hoạt động ngoài trời |
QS: Vườn hoa hoặc SV, HT thu hút trẻ TCDG: Lộn cầu vồng TCTT: Trời nắng trời mưa |
5-6 tuổi |
Cô Minh Hằng |
||
Tuần IV Từ 21/11/ đến 27/11/2022 |
Thứ tư 23/11/2022 |
Giảng dạy |
|
|
|||
Thứ tư 23/11/2022 |
Dự giờ |
|
|
III. KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY
Năm học 2021-2022
Tháng 12/2021
Thời gian |
Nội dung
|
Hoạt Động |
Lĩnh vực |
Đề tài |
Độ tuổi trẻ |
Người thực hiện |
|
Tuần I Từ 29/11 đến 05/12/2021
|
CHỈ ĐẠO GIÁO VIÊN QUAY VIDEO PHỐI HỢP PHỤ HUYNH CHĂM SÓC NUÔI DƯỠNG TRẺ TRONG THỜI GIAN TRẺ NGHỈ DỊCH Ở NHÀ |
||||||
Tuần II Từ 06/12 đến 12/12/2021
|
|||||||
Tuần III Từ 13/12 đến 19/12/2021
|
|||||||
Tuần IV Từ 20/12đến 26/12/2021
|
|||||||
Tuần V Từ 27/12đến 02/01/2022
|
|||||||
III. KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY
Năm học 2021-2022
Tháng 01/2022
Thời gian |
Nội dung
|
Hoạt Động |
Lĩnh vực |
Đề tài |
Độ tuổi trẻ |
Người thực hiện |
|
Tuần I Từ 03/01 đến 09/01/2022
|
Thứ ba 04/01/2022 |
CHỈ ĐẠO GIÁO VIÊN QUAY VIDEO PHỐI HỢP PHỤ HUYNH CHĂM SÓC TRONG THỜI GIAN TRẺ NGHỈ DỊCH Ở NHÀ |
|||||
Thứ sáu 09/01/2022 |
|||||||
Tuần II Từ 10/01 đến 16/01/2022
|
Thứ tư 12/01/2022 |
||||||
Thứ tư 12/01/2022 |
|||||||
Tuần III Từ 17/01 đến 23/01/2022
|
Thứ ba 17/01/2022 |
||||||
Thứ sáu 23/01/2022 |
|||||||
Tuần IV Từ 24/01 đến 30/01/2022
|
Thứ tư 26/01/2022 |
||||||
Thứ năm 25/01/2022 |
III. KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY
Năm học 2021-2022
Tháng 02/2022
Thời gian |
Nội dung
|
Hoạt Động |
Lĩnh vực |
Đề tài |
Độ tuổi trẻ |
Người thực hiện |
|
Tuần I Từ 03/01 đến 09/01/2022
|
NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN |
||||||
Tuần I Từ 14/02 đến 20/02/2022
|
Thứ ba 15/02/2022 |
Giảng dạy |
Hoạt động học |
LQVH |
Truyên;: Ba cô gái
|
GYK |
|
Thứ sáu 20/02/2022 |
Giảng dạy |
Hoạt động chiều |
|
5 - 6 tuổi |
|||
Tuần IV Từ 21/02 đến 27/02/2022
|
Thứ tư 23/02/2022 |
Giảng dạy |
Hoạt động học |
|
24 - 36 tháng |
||
Thứ năm 26/02/2022 |
Giảng dạy |
Hoạt động ngoài trời |
|
24 - 36 tháng |
III. KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY
Năm học 2021-2022
Tháng 03/2022
Thời gian |
Nội dung
|
Hoạt Động |
Lĩnh vực |
Đề tài |
Độ tuổi trẻ |
Người thực hiện |
|
Tuần I Từ 28/03 đến 06/03/2022
|
Thứ ba 04/01/2022 |
Giảng dạy |
Hoạt động học |
|
24 - 36 tháng |
||
Thứ sáu 09/01/2022 |
Giảng dạy |
Hoạt động góc |
|
24 - 36 tháng |
|||
Tuần II Từ 07/03 đến 13/03/2022
|
Thứ tư 12/01/2022 |
Giảng dạy |
Hoạt động thể dục sáng |
|
4 - 5 tuổi |
||
Thứ tư 12/01/2022 |
Giảng dạy |
Hoạt động học |
|
4 - 5 tuổi |
|||
Tuần III Từ 14/03 đến 20/03/2022
|
Thứ ba 17/01/2022 |
Giảng dạy |
Hoạt động học |
|
|
3 - 4 tuổi |
|
Thứ sáu 23/01/2022 |
Giảng dạy |
Hoạt động ngoài trời |
|
3 - 4 tuổi |
|||
Tuần IV Từ 21/03 đến 27/03/2022
|
Thứ tư 26/01/2022 |
Giảng dạy |
Hoạt động học |
|
5 - 6 tuổi |
||
Thứ năm 25/01/2022 |
Giảng dạy |
HĐ chơi, HĐ theo ý thích |
|
5 - 6 tuổi |
|||
Tuần V Từ 28/03 đến 03/04/2022
|
|
Giảng dạy |
Hoạt động thể dục sáng |
|
24 - 36 tháng |
||
|
Giảng dạy |
Hoạt động học |
|
24 - 36 tháng |
III. KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY
Năm học 2021-2022
Tháng 04/2022
Thời gian |
Nội dung
|
Hoạt Động |
Lĩnh vực |
Đề tài |
Độ tuổi trẻ |
Người thực hiện |
||||
Tuần I Từ 04/04 đến 10/04/2022
|
Thứ tư 06/04/2022 |
|
Hoạt động học |
|
|
5 - 6 tuổi |
||||
Thứ năm 07/04/2022 |
|
Hoạt động ngoài trời |
|
|
5 - 6 tuổi |
|||||
Tuần II Từ 11/04 đến 17/04/2022
|
Thứ năm 14/04/2022 |
Giảng dạy |
Hoạt động học |
|
4 - 5 tuổi |
|||||
Thứ năm 15/04/2022 |
Giảng dạy |
Hoạt động ngoài trời |
|
4 - 5 tuổi |
||||||
Tuần III Từ 18/04 đến 24/04/2022
|
Thứ ba 19/04/2022 |
Giảng dạy |
Hoạt động học |
|
|
3 - 4 tuổi |
||||
Thứ sáu 24/04/2022 |
Giảng dạy |
Hoạt động góc |
|
3 - 4 tuổi |
||||||
Tuần IV Từ 25/04 đến 01/05/2022
|
Thứ tư 26/04/2022 |
Giảng dạy |
Hoạt động học |
|
24 - 36 tháng |
|||||
Thứ năm 27/04/2022 |
Giảng dạy |
HĐ chơi, HĐ theo ý thích |
|
24 - 36 tháng |
||||||
III. KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY
Năm học 2021-2022
Tháng 05/2022
Thời gian |
Nội dung
|
Hoạt Động |
Lĩnh vực |
Đề tài |
Độ tuổi trẻ |
Người thực hiện |
|
Tuần I Từ 02/05 đến 08/05/2022
|
Thứ ba 03/05/2022 |
Giảng dạy |
Hoạt động thể dục sáng |
|
3 - 4 tuổi |
||
Thứ sáu 08/05/2022 |
Giảng dạy |
Hoạt động học |
|
3 - 4 tuổi |
|||
Tuần II Từ 09/05 đến 15/05/2022
|
Thứ tư 11/05/2022 |
Giảng dạy |
Hoạt động học |
|
4 - 5 tuổi |
||
Thứ tư 11/05/2022 |
Giảng dạy |
Hoạt động chiều |
|
4 - 5 tuổi |
|||
Tuần III Từ 16/05 đến 22/05/2022
|
Thứ ba 17/05/2022 |
Giảng dạy |
Hoạt động học |
|
|
5 - 6 tuổi |
|
Thứ sáu 22/05/2022 |
Giảng dạy |
Hoạt động góc |
|
5 - 6 tuổi |
|||
Tuần IV Từ 23/05 đến 29/05/2022
|
Thứ tư 25/05/2022 |
Giảng dạy |
Hoạt động thể dục sáng |
|
24 - 36 tháng |
||
Thứ năm 26/05/2022 |
Giảng dạy |
Hoạt động học |
|
24 - 36 tháng |
Số lượt xem : 1